Có 2 kết quả:

立足点 lì zú diǎn ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ ㄉㄧㄢˇ立足點 lì zú diǎn ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foothold

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

foothold

Bình luận 0