Có 2 kết quả:
立足点 lì zú diǎn ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ ㄉㄧㄢˇ • 立足點 lì zú diǎn ㄌㄧˋ ㄗㄨˊ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
foothold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
foothold
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0